Có 2 kết quả:
詞不達意 cí bù dá yì ㄘˊ ㄅㄨˋ ㄉㄚˊ ㄧˋ • 词不达意 cí bù dá yì ㄘˊ ㄅㄨˋ ㄉㄚˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) words do not convey the meaning
(2) poorly expressed
(3) senseless
(4) inarticulate
(2) poorly expressed
(3) senseless
(4) inarticulate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) words do not convey the meaning
(2) poorly expressed
(3) senseless
(4) inarticulate
(2) poorly expressed
(3) senseless
(4) inarticulate
Bình luận 0